🔍
Search:
PHỪNG PHỰC
🌟
PHỪNG PHỰC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하는 모양.
1
LÈ LÈ:
Hình ảnh liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.
-
3
불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하는 모양.
3
PHỪNG PHỰC, PHỪNG PHỪNG:
Hình ảnh ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
-
4
무엇을 자꾸 빠르게 입에 넣거나 손에 쥐어 가지는 모양.
4
LIỀN LIỀN:
Hình ảnh nhanh chóng bỏ vào miệng hay cầm trên tay cái gì đó một cách liên tục.
-
5
남의 것을 탐내어 고개를 내밀고 자꾸 엿보는 모양.
5
THÈM THUỒNG:
Hình ảnh thò đầu ra và liên tục ngó vào thứ của người khác vì ham muốn.
-
☆
Phó từ
-
1
새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양.
1
RẬP RỜN:
Hình ảnh chim... bay lên cao và đập cánh chậm rãi một cách rất dễ chịu.
-
2
불길이 세고 매우 시원스럽게 타오르는 모양.
2
BỪNG BỪNG, PHỪNG PHỰC:
Hình ảnh ngọn lửa cháy mạnh một cách rất thoải mái.
-
3
부채 등으로 천천히 매우 시원스럽게 부치는 모양.
3
MỘT CÁCH PHE PHẨY:
Hình ảnh quạt bằng quạt... chậm rãi rất thoải mái.
-
4
옷 등을 매우 시원스럽게 벗어 버리거나 벗기는 모양.
4
PHĂNG:
Hình ảnh cởi bỏ hoặc khiến cho bỏ quần áo một cách rất thoải mái.
-
5
어떤 곳을 시원스럽고 가벼운 기분으로 떠나는 모양.
5
(BAY NHẢY) MỘT CÁCH THOẢI MÁI:
Hình ảnh rời bỏ nơi nào đó với tâm trạng nhẹ nhàng và thoải mái.
-
6
가벼운 것을 천천히 시원스럽게 뿌리는 모양.
6
LẢ TẢ:
Hình ảnh gieo rắc cái nhẹ nhàng một cách thoải mái và chầm chậm.